Có 2 kết quả:
出游 chū yóu ㄔㄨ ㄧㄡˊ • 出遊 chū yóu ㄔㄨ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on a tour
(2) to have an outing
(2) to have an outing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on a tour
(2) to have an outing
(2) to have an outing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh